đăng 16:38 29 thg 7, 2014 bởi Phó hiệu trưởng: Lê Xuân Ánh
PHÒNG
GD & ĐT XUYÊN MỘC |
|
TRƯỜNG THCS HÒA HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
THAM GIA TẬP HUẤN CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN |
HÈ NĂM HỌC 2013-2014 |
( Theo công văn 189
ngày 25 tháng 7 năm 2014 của PGD& ĐT Xuyên Mộc) |
|
|
|
|
|
Số TT |
Lớp bồi dưỡng |
Họ tên giáo viên |
Ghi chú |
1 |
Địa lý |
Ngô Xuân Phi |
|
2 |
Phạm Đức Khương |
|
3 |
Đậu Thị Hồng Thắm |
|
4 |
Đoàn Lê Anh Vũ |
|
5 |
Ngô Thị Phương |
|
6 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
7 |
Nguyễn Thị Sương |
|
1 |
Vật lý |
Dương Văn Thuấn |
|
2 |
Lê Ngọc Cảm |
|
3 |
Lương Văn Khoái |
|
4 |
Lê Văn Điều |
|
5 |
Nguyễn Hùng Vỹ |
|
6 |
Nguyễn Thị Thảo |
|
7 |
Đỗ Thị Nhàn |
|
8 |
Trần Thanh Nga |
|
9 |
Ngọ Thị Ánh |
|
10 |
Cao Thị Bích Vy |
|
11 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
|
1 |
Tin học |
Hoàng Ngọc Duy |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Đoàn |
|
3 |
Nguyễn Duy Phúc |
|
4 |
Ngọ Thị Ánh |
|
5 |
Cao Thị Bích Vy |
|
6 |
Bùi Xuân Hội |
|
7 |
Trần Thanh Nga |
|
8 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
|
1 |
Công nghệ |
Nguyễn Văn Cường |
|
2 |
Đỗ Thị Anh Kim |
|
3 |
Lê Văn Điều |
|
4 |
Nguyễn Hùng Vỹ |
|
5 |
Dương Văn Thuấn |
|
6 |
Lê Bá Hưng |
|
|
|
Đậu Thị Hồng Thắm |
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
1 |
Tiếng anh |
Hoàng Văn Tiến |
|
2 |
Lê Thị Kiều Diễm |
|
3 |
Nguyễn Văn Minh |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
|
5 |
Mai Thị Tâm |
|
6 |
Nguyễn Thị Thuỳ Vy |
|
7 |
Trần Thị Mỹ Hằng |
|
8 |
Lê Văn Bình |
|
9 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
|
1 |
Sử- Giáo dục |
Trần Ngọc Bính |
|
2 |
Lê Xuân Ánh |
|
3 |
Trần Thị Hồng Chuyên |
|
4 |
Nguyễn Thị Hương
Giang |
|
5 |
Phạm Văn Khánh |
|
6 |
Trần Thị Phượng |
|
7 |
Đoàn Thị Bích Thảo |
|
8 |
Phạm Thị Bích Thủy |
|
9 |
Hà Thị Yến |
|
1 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Thanh Liên |
|
2 |
Nguyễn Thị Anh |
|
3 |
Nguyễn Văn Thể |
|
4 |
Trần Thị Na |
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
|
6 |
Lê Thị Huyền |
|
7 |
Lê Bá Hưng |
|
8 |
Thái Thị Huyền |
|
9 |
Trần Thị Bé |
|
10 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
|
11 |
Nguyễn Thành Chung |
|
12 |
Nguyễn Viết Viện |
|
1 |
Hóa học |
Nguyễn Viết Viện |
|
2 |
Thái Thị Huyền |
|
3 |
Trần Thị Bé |
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
|
5 |
Nguyễn Văn Thể |
|
6 |
Trần Thị Na |
|
1 |
Toán |
Phạm Bá Lịch |
|
2 |
Trần Mậu Hùng |
|
3 |
Lê Thị Oanh |
|
4 |
Trần Văn Tuân |
|
5 |
Cù Thị Hiên |
|
6 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
|
7 |
Nguyễn Thanh Sang |
|
8 |
Lê Thị Cúc |
|
9 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
10 |
Hà Thế Độ |
|
11 |
Nguyễn Duy Thùy Trang |
|
12 |
Lê Đăng Hưng |
|
1 |
Âm nhạc |
Trịnh Thị Mỹ Hoa |
|
2 |
Dương Hoàng Trung |
|
3 |
Đỗ Bạch Tuyết |
|
4 |
Nguyễn Thị Lê Châu |
|
1 |
Ngữ văn |
Nguyễn Văn Phi |
|
2 |
Lê Phước Dương |
|
3 |
Đặng Thị Tuyết |
|
4 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
|
5 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
|
6 |
Đào Thị Hoa |
|
7 |
Nguyễn Thị Tươi |
|
8 |
Vũ Văn Dũng |
|
9 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
|
10 |
Đỗ Thị Thơ |
|
11 |
Nguyễn Thị Hằng Ny |
|
12 |
Cao Thị Nự |
|
13 |
Phạm Hữu Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Hiệp, ngày 30 tháng 7 năm 2014 |
|
|
KT. Hiệu trưởng |
|
|
Phó hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Sinh |
|
|