Căn cứ quyết định số 86/QĐ-THCS ngày 28/12/2009 của Hiệu trưởng trường THCS Hòa Hiệp. Về việc khen thưởng học sinh đạt danh hiệu học sinh Giỏi, Tiên tiến trong học kỳ I năm học 2009 - 2010 theo danh sách sau :
TT |
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH |
LỚP |
HỌC LỰC |
HẠNH KIỂM |
DANH HIỆU |
Số KT |
1 |
Lê Văn Từ |
6A1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
001.2009/HKI |
2 |
Nguyễn Thu Hiền |
6A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
002.2009/HKI |
3 |
Nguyễn Hồng Phi |
6A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
003.2009/HKI |
4 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
6A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
004.2009/HKI |
5 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
6A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
005.2009/HKI |
6 |
Trần Phi Hoàng |
6A11 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
006.2009/HKI |
7 |
Trần Thị Ánh Linh |
6A13 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
007.2009/HKI |
8 |
Nguyễn Thành Công |
6A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
008.2009/HKI |
9 |
Nguyễn Duy Khánh |
6A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
009.2009/HKI |
10 |
Trần Thị Kim Nga |
6A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
010.2009/HKI |
11 |
Trần Thị Thư |
6A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
011.2009/HKI |
12 |
Nguyễn Công Bảy |
6A3 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
012.2009/HKI |
13 |
Tăng Hoàng Ân |
6A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
013.2009/HKI |
14 |
Nguyễn Hoàng Lan Anh |
6A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
014.2009/HKI |
15 |
Lê Thị Ngọc Hân |
6A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
015.2009/HKI |
16 |
Trần Trung Nam |
6A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
016.2009/HKI |
17 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
6A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
017.2009/HKI |
18 |
Nguyễn Công Đăng |
6A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
018.2009/HKI |
19 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
6A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
019.2009/HKI |
20 |
Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
6A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
020.2009/HKI |
21 |
Nguyễn Thị Trương Hà |
7A1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
021.2009/HKI |
22 |
Vũ Thị Ngọc Mai |
7A1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
022.2009/HKI |
23 |
Lê Thị Ngọc Trâm |
7A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
023.2009/HKI |
24 |
Trần Thị Thùy Trang |
7A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
024.2009/HKI |
25 |
Lê Thị Diễm My |
7A11 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
025.2009/HKI |
26 |
Trần Thế Nam |
7A11 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
026.2009/HKI |
27 |
Lê Thành Đạt |
7A12 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
027.2009/HKI |
28 |
Phan Thanh Khoa |
7A13 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
028.2009/HKI |
29 |
Phạm Thị Ánh |
7A14 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
029.2009/HKI |
30 |
Trịnh Thị Kim Hoa |
7A14 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
030.2009/HKI |
31 |
Bùi Quốc Vũ |
7A14 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
031.2009/HKI |
32 |
Nguyễn Minh Dũng |
7A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
032.2009/HKI |
33 |
Trương Thị Ngọc Hằng |
7A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
033.2009/HKI |
34 |
Trương Anh Thúy |
7A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
034.2009/HKI |
35 |
Nguyễn Đức Nhật |
7A6 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
035.2009/HKI |
36 |
Nguyễn Chí Cước |
7A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
036.2009/HKI |
37 |
Đoàn Minh Tiền |
7A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
037.2009/HKI |
38 |
Mai Thị Mỹ Duyên |
7A8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
038.2009/HKI |
39 |
Trần Thị Thu Huyền |
7A8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
039.2009/HKI |
40 |
Nguyễn Thị Ái Nhi |
7A8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
040.2009/HKI |
41 |
Nguyễn Đình Bảo |
7A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
041.2009/HKI |
42 |
Võ Thành Đạt |
7A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
042.2009/HKI |
43 |
Trần Thị Thảo Nhi |
7A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
043.2009/HKI |
44 |
Trần Thị Tuyết Như |
7A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
044.2009/HKI |
45 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
7A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
045.2009/HKI |
46 |
An Thị Thu Hà |
8A1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
046.2009/HKI |
47 |
Phạm Thị Thanh Trầm |
8A1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
047.2009/HKI |
48 |
Nguyễn Thị Minh |
8A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
048.2009/HKI |
49 |
Lê Anh Quốc |
8A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
049.2009/HKI |
50 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
8A12 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
050.2009/HKI |
51 |
Nguyễn Thị Lệ Quyên |
8A12 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
051.2009/HKI |
52 |
Phạm Ái Nhân |
8A13 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
052.2009/HKI |
53 |
Nguyễn Xuân Quý |
8A13 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
053.2009/HKI |
54 |
Đỗ Thị Bích Diễm |
8A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
054.2009/HKI |
55 |
Trần Quốc Đạt |
8A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
055.2009/HKI |
56 |
Nguyễn Thị Thanh |
8A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
056.2009/HKI |
57 |
Phạm Trúc Vy |
8A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
057.2009/HKI |
58 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
8A3 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
058.2009/HKI |
59 |
Nguyễn Thị Thảo Vy |
8A3 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
059.2009/HKI |
60 |
Trần Bảo Vy |
8A3 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
060.2009/HKI |
61 |
Trần Thị Thu Hà |
8A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
061.2009/HKI |
62 |
Trần Thị Hồ Mơ |
8A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
062.2009/HKI |
63 |
Hoàng Thị Bích Trâm |
8A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
063.2009/HKI |
64 |
Huỳnh Thị Ny Na |
8A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
064.2009/HKI |
65 |
Trần Trung Nghĩa |
8A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
065.2009/HKI |
66 |
Nguyễn Thị Diệu Oanh |
8A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
066.2009/HKI |
67 |
Phan Thị Hải Yến |
8A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
067.2009/HKI |
68 |
Văn Mỹ Diệu |
8A6 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
068.2009/HKI |
69 |
Nguyễn Hồng Duy |
8A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
069.2009/HKI |
70 |
Ịp Thoại Duyên |
8A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
070.2009/HKI |
71 |
Phan Văn Hùng |
8A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
071.2009/HKI |
72 |
Vòng Kas Mạnh |
8A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
072.2009/HKI |
73 |
Nguyễn Hà Phương |
8A8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
073.2009/HKI |
74 |
Trương Diệu Ái |
8A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
074.2009/HKI |
75 |
Phạm Thị Linh |
9A1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
075.2009/HKI |
76 |
Nguyễn Thị Việt Trinh |
9A1 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
076.2009/HKI |
77 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
9A10 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
077.2009/HKI |
78 |
Nguyễn Vũ Hào |
9A11 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
078.2009/HKI |
79 |
Đào Cao Đại |
9A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
079.2009/HKI |
80 |
Trần Thị Nhung |
9A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
080.2009/HKI |
81 |
Trần Bảo Quyên |
9A2 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
081.2009/HKI |
82 |
Trần Bảo Phụng |
9A3 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
082.2009/HKI |
83 |
Lâm Thị Tuyên |
9A4 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
083.2009/HKI |
84 |
Nguyễn Thi Hoa |
9A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
084.2009/HKI |
85 |
Nguyễn Thị Như Phượng |
9A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
085.2009/HKI |
86 |
Lê Nhật Thanh |
9A6 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
086.2009/HKI |
87 |
Nguyễn Thị Hằng |
9A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
087.2009/HKI |
88 |
Phạm Thị Thanh Nhàn |
9A7 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
088.2009/HKI |
89 |
Nguyễn Thị Lệ Chi |
9A8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
089.2009/HKI |
90 |
Nguyễn Thanh Sơn |
9A8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
090.2009/HKI |
91 |
Thái Viết Vương |
9A8 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
091.2009/HKI |
92 |
Trương Như Phúc |
9A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
092.2009/HKI |
93 |
Trần Đức Thành |
9A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
093.2009/HKI |
94 |
Phan Văn Dũng |
6A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
094.2009/HKI |
95 |
Trần Thị Quỳnh Giang |
6A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
095.2009/HKI |
96 |
Nguyễn Văn Huy |
6A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
096.2009/HKI |
97 |
Lê Văn Nga |
6A1 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
097.2009/HKI |
98 |
Trần Thị Hồ Ngân |
6A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
098.2009/HKI |
99 |
Nguyễn Thị Phượng |
6A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
099.2009/HKI |
100 |
Lộc Minh Thắng |
6A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
100.2009/HKI |
101 |
Cao Danh Huyền Đức |
6A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
101.2009/HKI |
102 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
6A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
102.2009/HKI |
103 |
Trần Thị Phương Ly |
6A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
103.2009/HKI |
104 |
Trần Ngọc Việt |
6A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
104.2009/HKI |
105 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
6A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
105.2009/HKI |
106 |
Nguyễn Tuyết Anh |
6A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
106.2009/HKI |
107 |
Nguyễn Hải Dương |
6A11 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
107.2009/HKI |
108 |
Nguyễn Thành Đạt |
6A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
108.2009/HKI |
109 |
Ngô Thị Thanh Mai |
6A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
109.2009/HKI |
110 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
6A11 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
110.2009/HKI |
111 |
Nguyễn Thị Bích Trang |
6A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
111.2009/HKI |
112 |
Phạm Thủy Trúc |
6A11 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
112.2009/HKI |
113 |
Mai Đại Dương |
6A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
113.2009/HKI |
114 |
Nguyễn Thị Huệ |
6A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
114.2009/HKI |
115 |
Trần Thị Hồng Nở |
6A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
115.2009/HKI |
116 |
Trần Đình Thuần |
6A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
116.2009/HKI |
117 |
Lý Quãng Trường |
6A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
117.2009/HKI |
118 |
Võ Minh Đạo |
6A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
118.2009/HKI |
119 |
Biện Thị Ngọc Minh |
6A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
119.2009/HKI |
120 |
Mạc Thị Thanh Nga |
6A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
120.2009/HKI |
121 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
6A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
121.2009/HKI |
122 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
6A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
122.2009/HKI |
123 |
Nguyễn Thị Bình |
6A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
123.2009/HKI |
124 |
Nguyễn Thị Hoa Cảnh |
6A14 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
124.2009/HKI |
125 |
Trần Thị Kim Cương |
6A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
125.2009/HKI |
126 |
Phạm Mỹ Duyên |
6A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
126.2009/HKI |
127 |
Nguyễn Chí Hùng |
6A14 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
127.2009/HKI |
128 |
Trần Thị Anh Khoa |
6A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
128.2009/HKI |
129 |
Phạm Kiều Mi |
6A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
129.2009/HKI |
130 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
6A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
130.2009/HKI |
131 |
Phạm Thị Phương Thảo |
6A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
131.2009/HKI |
132 |
Ngô Thị Yến |
6A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
132.2009/HKI |
133 |
Trần Thị Mỹ Dung |
6A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
133.2009/HKI |
134 |
Lê Phi Hổ |
6A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
134.2009/HKI |
135 |
Trần Thị Hoan |
6A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
135.2009/HKI |
136 |
Trần Thị Kim Hồng |
6A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
136.2009/HKI |
137 |
Vũ Văn Huỳnh |
6A2 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
137.2009/HKI |
138 |
Võ Đình Khôi Nguyên |
6A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
138.2009/HKI |
139 |
Phạm Công Quyền |
6A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
139.2009/HKI |
140 |
Hỏa Thị Thu Thắm |
6A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
140.2009/HKI |
141 |
Võ Trần Quế Chi |
6A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
141.2009/HKI |
142 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
6A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
142.2009/HKI |
143 |
Lê Thu Thủy |
6A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
143.2009/HKI |
144 |
Dương Văn Tuấn |
6A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
144.2009/HKI |
145 |
Lê Thị Huyền Diệu |
6A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
145.2009/HKI |
146 |
Trần Tiến Dũng |
6A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
146.2009/HKI |
147 |
Nguyễn Thành Được |
6A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
147.2009/HKI |
148 |
Đỗ Thị Thu Hằng |
6A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
148.2009/HKI |
149 |
Nguyễn Lê Trung Hiếu |
6A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
149.2009/HKI |
150 |
Vòng Kas Lìn |
6A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
150.2009/HKI |
151 |
Mai Tấn Phương |
6A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
151.2009/HKI |
152 |
Nguyễn Thị Hoa Hạ |
6A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
152.2009/HKI |
153 |
Cao Thế Hùng |
6A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
153.2009/HKI |
154 |
Trịnh Thị Mỹ Hương |
6A5 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
154.2009/HKI |
155 |
Hoàng Đình Lâm |
6A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
155.2009/HKI |
156 |
Hồ Thị Kiều Liên |
6A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
156.2009/HKI |
157 |
Nguyễn Huỳnh Mai Nhi |
6A5 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
157.2009/HKI |
158 |
Phạm Thị Thu Thảo |
6A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
158.2009/HKI |
159 |
Nguyễn Thị Thùy Tiên |
6A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
159.2009/HKI |
160 |
An Duy Tùng |
6A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
160.2009/HKI |
161 |
Ngô Quốc Bảo |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
161.2009/HKI |
162 |
Nguyễn Minh Chiến |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
162.2009/HKI |
163 |
Nguyễn Dương Phương Chinh |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
163.2009/HKI |
164 |
Nguyễn Thị Hương |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
164.2009/HKI |
165 |
Lê Thị Tuyết Lan |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
165.2009/HKI |
166 |
Trần Minh Nguyên |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
166.2009/HKI |
167 |
Vũ Thị Kim Nhi |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
167.2009/HKI |
168 |
Nguyễn Lâm Thuận |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
168.2009/HKI |
169 |
Nguyễn Văn Tín |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
169.2009/HKI |
170 |
Phạm Công Tuấn |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
170.2009/HKI |
171 |
Nguyễn Thanh Tùng |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
171.2009/HKI |
172 |
Trương Vũ Xuân |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
172.2009/HKI |
173 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
6A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
173.2009/HKI |
174 |
Nguyễn Thế Hiển |
6A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
174.2009/HKI |
175 |
Nguyễn Minh Nhật |
6A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
175.2009/HKI |
176 |
Nguyễn Thị Thảo |
6A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
176.2009/HKI |
177 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
6A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
177.2009/HKI |
178 |
Tống Ngọc Đức |
6A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
178.2009/HKI |
179 |
Trần Thị Thúy Hằng |
6A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
179.2009/HKI |
180 |
Hoàng Gia Kinh |
6A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
180.2009/HKI |
181 |
Đinh Ngọc Lợi |
6A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
181.2009/HKI |
182 |
Gín Sâu Phắn |
6A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
182.2009/HKI |
183 |
Trần Văn Phú |
6A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
183.2009/HKI |
184 |
Trần Thị Thu Thảo |
6A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
184.2009/HKI |
185 |
Nguyễn Tiến Vũ |
6A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
185.2009/HKI |
186 |
Phan Thị Giang |
6A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
186.2009/HKI |
187 |
Vũ Thị Thanh Hiền |
6A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
187.2009/HKI |
188 |
Trần Thị My Ly |
6A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
188.2009/HKI |
189 |
Trần Tấn Phát |
6A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
189.2009/HKI |
190 |
Phan Trí Thông |
6A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
190.2009/HKI |
191 |
Lê Văn Tường |
6A9 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
191.2009/HKI |
192 |
Phạm Thị Hằng |
7A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
192.2009/HKI |
193 |
Nguyễn Thị Mai |
7A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
193.2009/HKI |
194 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
7A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
194.2009/HKI |
195 |
Lê Văn Thắng |
7A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
195.2009/HKI |
196 |
Triệu Thị Điệp Thương |
7A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
196.2009/HKI |
197 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
7A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
197.2009/HKI |
198 |
Trần Thị Bội Tuyền |
7A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
198.2009/HKI |
199 |
Nguyễn Trung Chính |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
199.2009/HKI |
200 |
Hồ Thị Thanh Duyên |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
200.2009/HKI |
201 |
Phạm Thị Đào |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
201.2009/HKI |
202 |
Đinh Thị Lệ Hằng |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
202.2009/HKI |
203 |
Bùi Thị Thảo Hiền |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
203.2009/HKI |
204 |
Lã Xuân Hoà |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
204.2009/HKI |
205 |
Trần Thị Mai Nga |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
205.2009/HKI |
206 |
Nguyễn Thị Hồng Sương |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
206.2009/HKI |
207 |
Nguyễn Thành Tâm |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
207.2009/HKI |
208 |
Nguyễn Thị Thảo |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
208.2009/HKI |
209 |
Trần Thị Thanh Thúy |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
209.2009/HKI |
210 |
Võ Tá Tuyến |
7A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
210.2009/HKI |
211 |
Kim Huynh |
7A11 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
211.2009/HKI |
212 |
Trần Thị Lệ Mến |
7A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
212.2009/HKI |
213 |
Nguyễn Thanh Tâm |
7A11 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
213.2009/HKI |
214 |
Nguyễn Thị Thắm |
7A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
214.2009/HKI |
215 |
Phan Trần Hoài Vũ |
7A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
215.2009/HKI |
216 |
Mai Mộng Huyền |
7A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
216.2009/HKI |
217 |
Trần Thị Kim Ngân |
7A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
217.2009/HKI |
218 |
Huỳnh Thị Bảo Nhi |
7A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
218.2009/HKI |
219 |
Nguyễn Thị Thái |
7A12 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
219.2009/HKI |
220 |
Trương Thị Kim Thoa |
7A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
220.2009/HKI |
221 |
Trần Văn Vinh |
7A12 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
221.2009/HKI |
222 |
Hùynh Như Hảo |
7A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
222.2009/HKI |
223 |
Đặng Thị Khánh Ly |
7A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
223.2009/HKI |
224 |
Đặng Lê Thị Thúy Nga |
7A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
224.2009/HKI |
225 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
7A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
225.2009/HKI |
226 |
Nguyễn Thị Phượng |
7A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
226.2009/HKI |
227 |
Trần Thảo Trần |
7A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
227.2009/HKI |
228 |
Vũ Nguyễn Thùy Duyên |
7A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
228.2009/HKI |
229 |
Phạm Thị Hằng |
7A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
229.2009/HKI |
230 |
Lâm Thùy Yến Linh |
7A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
230.2009/HKI |
231 |
Lương Thúy Ngân |
7A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
231.2009/HKI |
232 |
Nguyễn Thị Ngọc |
7A14 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
232.2009/HKI |
233 |
Phạm Thị Bích Công |
7A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
233.2009/HKI |
234 |
Vũ Thị Thùy Dương |
7A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
234.2009/HKI |
235 |
Nguyễn Huy Hoàng |
7A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
235.2009/HKI |
236 |
Võ Thị Kim |
7A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
236.2009/HKI |
237 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
7A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
237.2009/HKI |
238 |
Trần Thị Tú Trinh |
7A2 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
238.2009/HKI |
239 |
Hoàng Văn Tùng |
7A2 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
239.2009/HKI |
240 |
Nguyễn Thị Hường |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
240.2009/HKI |
241 |
Trần Mỹ Lai |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
241.2009/HKI |
242 |
Đinh Văn Lợi |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
242.2009/HKI |
243 |
Hồ Thị Mơ |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
243.2009/HKI |
244 |
Nguyễn Hoài Nam |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
244.2009/HKI |
245 |
Lê Thị Nga |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
245.2009/HKI |
246 |
Phạm Phong Phú |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
246.2009/HKI |
247 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
247.2009/HKI |
248 |
Trần Thị Trinh |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
248.2009/HKI |
249 |
Trương Thị Tú Trinh |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
249.2009/HKI |
250 |
Vũ Thị Hồng Vân |
7A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
250.2009/HKI |
251 |
Trần Thị Liên |
7A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
251.2009/HKI |
252 |
Nhâm Thị Ánh Nguyệt |
7A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
252.2009/HKI |
253 |
Hồ Thị Kiều Oanh |
7A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
253.2009/HKI |
254 |
Nguyễn Thị Hồng Thanh |
7A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
254.2009/HKI |
255 |
Võ Thị Thủy Tiên |
7A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
255.2009/HKI |
256 |
Dương Thị Châu |
7A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
256.2009/HKI |
257 |
Nguyễn Thị Hằng |
7A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
257.2009/HKI |
258 |
Trần Thị Thúy Ngân |
7A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
258.2009/HKI |
259 |
Nguyễn Hồng Phúc |
7A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
259.2009/HKI |
260 |
Phạm Thị Thu Thảo |
7A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
260.2009/HKI |
261 |
Nguyễn Đình Tiền |
7A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
261.2009/HKI |
262 |
Nguyễn Như Hải Yến |
7A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
262.2009/HKI |
263 |
Dương Nguyệt Anh |
7A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
263.2009/HKI |
264 |
Trần Gia Hân |
7A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
264.2009/HKI |
265 |
Lê Thị Hải Kim |
7A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
265.2009/HKI |
266 |
Trần Thị Thu Trúc |
7A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
266.2009/HKI |
267 |
Nguyễn Bùi Như Ý |
7A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
267.2009/HKI |
268 |
Trịnh Thị Yến |
7A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
268.2009/HKI |
269 |
Trịnh Lưu Ngọc Khánh |
7A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
269.2009/HKI |
270 |
Trần Duy Quang |
7A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
270.2009/HKI |
271 |
Lê Ngọc Thái |
7A7 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
271.2009/HKI |
272 |
Nguyễn Thị Yến Thanh |
7A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
272.2009/HKI |
273 |
Trần Thị Thu Thủy |
7A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
273.2009/HKI |
274 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
7A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
274.2009/HKI |
275 |
Voòng Ngọc Trâm |
7A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
275.2009/HKI |
276 |
Trần Biên Cương |
7A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
276.2009/HKI |
277 |
Nguyễn Thị Bích Hằng |
7A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
277.2009/HKI |
278 |
Trần Xuân Huy |
7A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
278.2009/HKI |
279 |
Ngô Xuân Phúc |
7A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
279.2009/HKI |
280 |
Võ Thùy Tường Vy |
7A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
280.2009/HKI |
281 |
Phạm Thị Hồng Duyên |
7A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
281.2009/HKI |
282 |
Nguyễn Thảo Linh |
7A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
282.2009/HKI |
283 |
Đỗ Thị Bích Ngọc |
7A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
283.2009/HKI |
284 |
Lâm Ngọc Phụng |
7A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
284.2009/HKI |
285 |
Tăng Trường Thái |
7A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
285.2009/HKI |
286 |
Trần Quang Đường |
8A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
286.2009/HKI |
287 |
Lê Thị Hoài |
8A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
287.2009/HKI |
288 |
Phan Văn Mạnh |
8A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
288.2009/HKI |
289 |
Nguyễn Thị Như Thảo |
8A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
289.2009/HKI |
290 |
Nguyễn Thị Bích Thì |
8A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
290.2009/HKI |
291 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
8A1 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
291.2009/HKI |
292 |
Nguyễn Thị Nga |
8A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
292.2009/HKI |
293 |
Thái Thị Nhàn |
8A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
293.2009/HKI |
294 |
Nguyễn Chí Bảo |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
294.2009/HKI |
295 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
295.2009/HKI |
296 |
Cổ Thị Hồng Hạnh |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
296.2009/HKI |
297 |
Lê Duy Khanh |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
297.2009/HKI |
298 |
Nguyễn Ngọc Đăng Khoa |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
298.2009/HKI |
299 |
Thiều Thị Phụng Liên |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
299.2009/HKI |
300 |
Trần Thị Cẩm Linh |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
300.2009/HKI |
301 |
Phạm Minh Luân |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
301.2009/HKI |
302 |
Vòng Say Phu |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
302.2009/HKI |
303 |
Nguyễn Quang Trường |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
303.2009/HKI |
304 |
Trương Công Vinh |
8A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
304.2009/HKI |
305 |
Vòng Ngọc Bình |
8A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
305.2009/HKI |
306 |
Trịnh Hoài Lệ |
8A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
306.2009/HKI |
307 |
Phạm Ngọc Minh |
8A12 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
307.2009/HKI |
308 |
Trần Anh Tài |
8A12 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
308.2009/HKI |
309 |
Võ Thị Quế Anh |
8A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
309.2009/HKI |
310 |
Phạm Thị Mỹ Châu |
8A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
310.2009/HKI |
311 |
Vương Thị Đào |
8A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
311.2009/HKI |
312 |
Trần Hoàng Thúy Hằng |
8A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
312.2009/HKI |
313 |
Nguyễn Thị Ngọc Thiệt |
8A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
313.2009/HKI |
314 |
Nguyễn Thị Ái Xuân |
8A13 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
314.2009/HKI |
315 |
Tạ Thanh Bình |
8A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
315.2009/HKI |
316 |
Lệ Thị Thanh Hằng |
8A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
316.2009/HKI |
317 |
Võ Thị Thúy Kiều |
8A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
317.2009/HKI |
318 |
Nguyễn Thị Chiêm Mai |
8A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
318.2009/HKI |
319 |
Phan Tấn Sang |
8A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
319.2009/HKI |
320 |
Phạm Thị Sanh |
8A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
320.2009/HKI |
321 |
Hồ Hiền Châu |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
321.2009/HKI |
322 |
Nguyễn Thị Diễm |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
322.2009/HKI |
323 |
Trần Sơn Duy |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
323.2009/HKI |
324 |
Đặng Thị Thu Hương |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
324.2009/HKI |
325 |
Lê Thị Lam |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
325.2009/HKI |
326 |
Trịnh Thị Ngọc |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
326.2009/HKI |
327 |
Lê Văn Phúc |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
327.2009/HKI |
328 |
Lê Quỳnh Tiên |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
328.2009/HKI |
329 |
Phan Thanh Trường |
8A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
329.2009/HKI |
330 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
8A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
330.2009/HKI |
331 |
Phan Thị Hà |
8A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
331.2009/HKI |
332 |
Hồ Minh Quang |
8A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
332.2009/HKI |
333 |
Nguyễn Cao Cường |
8A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
333.2009/HKI |
334 |
Trần Thị Lam |
8A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
334.2009/HKI |
335 |
Nguyễn Thị Thùy Tiên |
8A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
335.2009/HKI |
336 |
Nguyễn Lê Công Tuấn |
8A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
336.2009/HKI |
337 |
Nguyễn Thị Đức Hạnh |
8A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
337.2009/HKI |
338 |
Nguyễn Đình Luận |
8A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
338.2009/HKI |
339 |
Nguyễn Minh Nhật |
8A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
339.2009/HKI |
340 |
Huỳnh Thị Thu Thảo |
8A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
340.2009/HKI |
341 |
Nguyễn Thị Ngọc Uyên |
8A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
341.2009/HKI |
342 |
Huỳnh Nhật Duy |
8A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
342.2009/HKI |
343 |
Nguyễn Thị Duyên |
8A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
343.2009/HKI |
344 |
Nguyễn Vũ Vân Nhân |
8A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
344.2009/HKI |
345 |
Nguyễn Thị Bích Như |
8A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
345.2009/HKI |
346 |
Trần Thị Như |
8A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
346.2009/HKI |
347 |
Nguyễn Văn Quyết |
8A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
347.2009/HKI |
348 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyết |
8A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
348.2009/HKI |
349 |
Ngô Hoàng Vũ |
8A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
349.2009/HKI |
350 |
Bùi Thị Kim Chi |
8A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
350.2009/HKI |
351 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
8A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
351.2009/HKI |
352 |
Trần Thị Thu Huyền |
8A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
352.2009/HKI |
353 |
Nguyễn Vũ Hoàng Lan |
8A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
353.2009/HKI |
354 |
Nguyễn Thị Liên |
8A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
354.2009/HKI |
355 |
Văn Phú Nhân |
8A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
355.2009/HKI |
356 |
Sằn Nảm Cú |
8A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
356.2009/HKI |
357 |
Nguyễn Hũu Hạn |
8A9 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh Giỏi |
357.2009/HKI |
358 |
Nguyễn Vũ Huy |
8A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
358.2009/HKI |
359 |
Dương Thị Thanh Mai |
8A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
359.2009/HKI |
360 |
Trần Vũ Hoài Thương |
8A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
360.2009/HKI |
361 |
Cao Thị Hồng Vân |
8A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
361.2009/HKI |
362 |
Bùi Thiên Duy |
9A1 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
362.2009/HKI |
363 |
Vòng Mỹ Duyên |
9A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
363.2009/HKI |
364 |
Nguyễn Văn Đại |
9A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
364.2009/HKI |
365 |
Trịnh Xuân Hiền |
9A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
365.2009/HKI |
366 |
Huỳnh Thị Thúy Ngân |
9A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
366.2009/HKI |
367 |
Đặng Thị Thanh Quyên |
9A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
367.2009/HKI |
368 |
Trần Thanh Sơn |
9A1 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
368.2009/HKI |
369 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
9A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
369.2009/HKI |
370 |
Nguyễn Thị Ngọc Hà |
9A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
370.2009/HKI |
371 |
Trần Thị Kiều Loan |
9A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
371.2009/HKI |
372 |
Trần Đại Nghĩa |
9A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
372.2009/HKI |
373 |
Trương Thị Ngọc Phượng |
9A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
373.2009/HKI |
374 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh |
9A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
374.2009/HKI |
375 |
Nguyễn Thị Thu |
9A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
375.2009/HKI |
376 |
Trần Thị Trang |
9A10 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
376.2009/HKI |
377 |
Nguyễn Văn Hoàng |
9A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
377.2009/HKI |
378 |
Phạm Thị Huyền |
9A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
378.2009/HKI |
379 |
Võ Thị Bích Huyền |
9A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
379.2009/HKI |
380 |
Thái Thị Ngân Kha |
9A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
380.2009/HKI |
381 |
Lê Thị Thùy Linh |
9A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
381.2009/HKI |
382 |
Nguyễn Công Minh |
9A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
382.2009/HKI |
383 |
Võ Thị Kiều Oanh |
9A11 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
383.2009/HKI |
384 |
Huỳnh Văn Chi |
9A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
384.2009/HKI |
385 |
Phạm Thị Mỹ Diễm |
9A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
385.2009/HKI |
386 |
Phạm Thị Ly |
9A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
386.2009/HKI |
387 |
Trương Nguyễn Phương Thảo |
9A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
387.2009/HKI |
388 |
Trần Anh Trí |
9A2 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
388.2009/HKI |
389 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
9A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
389.2009/HKI |
390 |
Bùi Thị Kim Liên |
9A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
390.2009/HKI |
391 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
9A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
391.2009/HKI |
392 |
Trần Thi Kiều Oanh |
9A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
392.2009/HKI |
393 |
Phạm Xuân Tân |
9A3 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
393.2009/HKI |
394 |
Đặng Bá Bình |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
394.2009/HKI |
395 |
Nguyễn Thị Hằng |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
395.2009/HKI |
396 |
Trần Thị Thu Hằng |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
396.2009/HKI |
397 |
Phan Văn Mạnh |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
397.2009/HKI |
398 |
Nguyễn Thị Kim Nga |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
398.2009/HKI |
399 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
399.2009/HKI |
400 |
Trần Thị Ý Nhi |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
400.2009/HKI |
401 |
Nguyễn Thị Thúy Phương |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
401.2009/HKI |
402 |
Mai Hồng Tạc |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
402.2009/HKI |
403 |
Đỗ Thị Thu Thảo |
9A4 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
403.2009/HKI |
404 |
Huỳnh Thị Thảo |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
404.2009/HKI |
405 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
405.2009/HKI |
406 |
Trương Công Tuấn |
9A4 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
406.2009/HKI |
407 |
Tăng Tư Bản |
9A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
407.2009/HKI |
408 |
Nguyễn Vĩ Cầm |
9A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
408.2009/HKI |
409 |
Trịnh Tiến Đức |
9A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
409.2009/HKI |
410 |
Nguyễn Thị Trà My |
9A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
410.2009/HKI |
411 |
Nguyễn Đức Thành |
9A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
411.2009/HKI |
412 |
Ngô Thị Kiều Vân |
9A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
412.2009/HKI |
413 |
Trần Văn Vương |
9A5 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
413.2009/HKI |
414 |
Phạm Thị Ánh |
9A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
414.2009/HKI |
415 |
Nguyễn Thị Hương |
9A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
415.2009/HKI |
416 |
Trần Thị Kim Liên |
9A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
416.2009/HKI |
417 |
Nguyễn Anh Phú |
9A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
417.2009/HKI |
418 |
Nguyễn Thị Anh Quyến |
9A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
418.2009/HKI |
419 |
Đinh Ngọc Thắng |
9A6 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
419.2009/HKI |
420 |
Nguyễn Thị Tuyết |
9A6 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
420.2009/HKI |
421 |
Nguyễn Lập Xuân |
9A6 |
Khá |
Khá |
Học sinh Tiên tiến |
421.2009/HKI |
422 |
Bùi Thị Kim Ngân |
9A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
422.2009/HKI |
423 |
Nguyễn Hoài Sơn |
9A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
423.2009/HKI |
424 |
Lê Ngọc Thông |
9A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
424.2009/HKI |
425 |
Dương Thị Thùy Trang |
9A7 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
425.2009/HKI |
426 |
Nguyễn Văn Luyện |
9A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
426.2009/HKI |
427 |
Lê Quang Nam |
9A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
427.2009/HKI |
428 |
Dương Thị Phúc |
9A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
428.2009/HKI |
429 |
Lê Phạm Kim Thương |
9A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
429.2009/HKI |
430 |
Trần Tuấn Trọng |
9A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
430.2009/HKI |
431 |
Phạm Thị Thúy Vy |
9A8 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
431.2009/HKI |
432 |
Huỳnh Thị Diễm |
9A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
432.2009/HKI |
433 |
Nguyễn Thùy Linh |
9A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
433.2009/HKI |
434 |
Phạm Thị Kim Oanh |
9A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
434.2009/HKI |
435 |
Phạm Đức Quý |
9A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
435.2009/HKI |
436 |
Võ Thị Thùy Trang |
9A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
436.2009/HKI |
437 |
Lê Thị Tuyết |
9A9 |
Khá |
Tốt |
Học sinh Tiên tiến |
437.2009/HKI |
|